Sự nghiệp điện ảnh Ngôn Thừa Húc

Phim truyền hình

NămTên tiếng AnhTên tiếng TrungVai diễnDiễn cùng
2000Great Teacher麻辣鮮師洪明龍(暴龍)
2001Meteor Garden流星花園Dao Ming Si (道明寺)Từ Hy Viên
Meteor Rain流星雨~道明寺篇Dao Ming Si (道明寺)Từ Hy Viên
Love Scar烈愛傷痕子霖
2002Come to My Place來我家吧蔡一也
Meteor Garden II流星花園 IIDao Ming Si (道明寺)
2006The Hospital 白色巨塔Su Yihua (蘇怡華)Trương Quân Ninh
2008Hot Shot 籃球火Dong Fang Xiang (東方翔)Châu Kiệt Luân
2009Starlit - Nước Mắt Của Ngôi Sao心星的淚光程岳
2010Pandamen 熊貓人Policeman Chen (陳警探) - cameoChâu Kiệt Luân
Down With Love 就想賴著妳Hạng Vũ Bình (項羽平)Trần Gia Hoa
2011My Splendid Life我的燦爛人生Liu Yuhao (劉宇浩)
2012In Love We Trust真爱就这么难?
2014Loving, Never Forgetting戀戀不忘Li Zhong Mou
2015My Best Ex-Boyfriend最佳前男友Li Tang
2016Because·Love真爱就这么难?Zhuang Daosheng

Phim

NămEnglish TitleChinese TitleVai diễn
2004Magic Kitchen魔幻厨房Ho
2012Ripples of Desire花漾Scarface (刀巴)
2012Pandaman Heroic Detective熊猫人Detective Chan
2014Lupin III: Necklace of Cleopatra鲁邦三世:埃及艳后的项链Michael Lee
2015Our Times我的少女时代Adult Xu Taiyu

Talk Shows